Khi bắt đầu thành lập công ty TNHH, bên cạnh việc lựa chọn tên, ngành nghề kinh doanh hay địa chỉ trụ sở, thì một trong những vấn đề rất nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm chính là vốn điều lệ công ty TNHH. Vậy, vốn điều lệ công ty TNHH là gì? Có quy định cụ thể về số vốn tối thiểu hay không? Cách tính vốn điều lệ công ty TNHH như thế nào để vừa đúng luật, vừa phù hợp với quy mô kinh doanh? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

NỘI DUNG
- 1 Vốn điều lệ công ty TNHH là gì?
- 2 Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH mới nhất
- 3 Cách tính vốn điều lệ công ty TNHH – Kê khai bao nhiêu là hợp lý?
- 4 Góp vốn điều lệ công ty TNHH – Quy định cần biết
- 5 Tăng giảm vốn điều lệ công ty TNHH sau thành lập
- 6 Kết luận – Lựa chọn mức vốn điều lệ phù hợp cho công ty TNHH
Vốn điều lệ công ty TNHH là gì?
Hiểu một cách đơn giản, vốn điều lệ công ty TNHH là tổng số vốn do các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty góp hoặc cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp. Khoản vốn này sẽ được ghi nhận ngay trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và được xem như nền tảng tài chính ban đầu để công ty hoạt động.
Với công ty TNHH, vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các quyền tài sản khác được pháp luật công nhận.
Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH mới nhất
Không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay pháp luật không bắt buộc mức vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập công ty TNHH (bao gồm cả công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên trở lên). Điều này có nghĩa là, bạn hoàn toàn có thể tự do kê khai vốn điều lệ theo khả năng tài chính thực tế của mình.
Ví dụ, nếu bạn mở một công ty nhỏ cung cấp dịch vụ tư vấn online, bạn có thể đăng ký vốn điều lệ 10 triệu đồng, 50 triệu đồng đều được. Không có ràng buộc nào về mức vốn tối thiểu.
Ngoại lệ: Ngành nghề yêu cầu vốn pháp định
Tuy nhiên, nếu công ty TNHH hoạt động trong những ngành nghề kinh doanh có điều kiện như bảo hiểm, bất động sản, dịch vụ bảo vệ, ngân hàng,… thì bắt buộc vốn điều lệ phải bằng hoặc lớn hơn vốn pháp định theo quy định của ngành đó.
Ví dụ:
- Dịch vụ bảo vệ: Vốn pháp định tối thiểu 2 tỷ đồng.
- Kinh doanh bất động sản: Vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng.
Cách tính vốn điều lệ công ty TNHH – Kê khai bao nhiêu là hợp lý?
Dựa trên quy mô và kế hoạch kinh doanh
Cách tính vốn điều lệ công ty TNHH không có công thức cứng nhắc, nhưng bạn có thể dựa trên các yếu tố sau để đưa ra con số hợp lý:
- Chi phí đầu tư ban đầu: Tiền thuê mặt bằng, mua trang thiết bị, phần mềm, marketing…
- Chi phí vận hành 6 tháng – 1 năm: Tiền lương, chi phí điện nước, thuế, phí…
- Dự trù tài chính cho các tình huống phát sinh.
Nếu bạn mở công ty quy mô nhỏ, vốn điều lệ 100 triệu – 500 triệu đồng là khá phổ biến. Công ty quy mô vừa, vốn điều lệ có thể từ 1 – 5 tỷ đồng. Với doanh nghiệp lớn, vốn điều lệ hàng chục tỷ đồng là chuyện bình thường.
Phù hợp với đối tác, khách hàng
Vốn điều lệ còn tạo ấn tượng về năng lực tài chính của công ty trong mắt đối tác, khách hàng. Nếu đăng ký vốn quá thấp, một số đối tác lớn có thể e ngại khi hợp tác. Nhưng ngược lại, kê khai quá cao trong khi thực tế không đủ khả năng góp cũng không phải lựa chọn tốt.
Cân nhắc mức thuế môn bài
Theo quy định hiện hành, thuế môn bài công ty TNHH phải nộp hàng năm được tính theo vốn điều lệ như sau:
- Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: Thuế môn bài 3 triệu đồng/năm.
- Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: Thuế môn bài 2 triệu đồng/năm.
Do đó, nếu công ty quy mô nhỏ hoặc vừa, bạn nên cân nhắc mức vốn dưới 10 tỷ đồng để tiết kiệm chi phí hàng năm.
Góp vốn điều lệ công ty TNHH – Quy định cần biết
Thời hạn góp vốn
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các thành viên (hoặc chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên) phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày. Quá thời hạn này, nếu chưa góp đủ, công ty phải điều chỉnh vốn điều lệ và tỷ lệ sở hữu tương ứng.
Hình thức góp vốn
Thành viên công ty TNHH có thể góp vốn bằng:
- Tiền mặt, chuyển khoản.
- Tài sản (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải…).
- Quyền sở hữu trí tuệ.
- Quyền sử dụng đất, quyền tài sản khác.
Không cần chứng minh vốn khi thành lập
Một trong những ưu điểm của công ty TNHH là không phải chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký thành lập. Bạn chỉ cần kê khai con số trong hồ sơ, không cần sao kê tài khoản ngân hàng hay giấy tờ chứng minh tài sản.
Tuy nhiên, nếu kinh doanh ngành nghề yêu cầu ký quỹ (du lịch lữ hành, bảo hiểm…), doanh nghiệp cần mở tài khoản ký quỹ và nộp số tiền theo quy định.
Tăng giảm vốn điều lệ công ty TNHH sau thành lập
Trong quá trình hoạt động, công ty TNHH hoàn toàn có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ khi có nhu cầu. Thủ tục này cần thông qua Hội đồng thành viên (công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc chủ sở hữu công ty (công ty TNHH 1 thành viên), sau đó thông báo với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Một số trường hợp tăng vốn phổ biến:
- Thêm thành viên góp vốn mới.
- Chủ sở hữu/tăng phần vốn góp.
- Phát hành thêm phần vốn góp.
Trường hợp giảm vốn điều lệ:
- Thành viên rút vốn.
- Công ty trả lại phần vốn góp do hoạt động hiệu quả.
- Điều chỉnh vốn khi không góp đủ.
Kết luận – Lựa chọn mức vốn điều lệ phù hợp cho công ty TNHH
Quy định về vốn điều lệ công ty TNHH hiện nay rất linh hoạt, tạo điều kiện tối đa cho doanh nghiệp. Bạn không cần lo về vốn tối thiểu (trừ ngành nghề đặc thù), cũng không phải chứng minh vốn khi đăng ký.
Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi, xây dựng uy tín với đối tác và khách hàng, bạn cần cân nhắc cách tính vốn điều lệ công ty TNHH sao cho hợp lý – không quá thấp gây mất niềm tin, cũng không quá cao gây áp lực tài chính và thuế phí.