Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, xu hướng kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài ngày càng gia tăng. Điều này kéo theo nhu cầu tìm hiểu về thủ tục ly hôn với người nước ngoài khi phát sinh mâu thuẫn không thể hòa giải. Bài viết này cung cấp một phân tích chuyên sâu về quy trình pháp lý, thẩm quyền giải quyết và các vấn đề liên quan đến thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, dựa trên các quy định hiện hành của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, cùng các văn bản pháp luật hướng dẫn liên quan.

NỘI DUNG
Ly hôn có yếu tố nước ngoài: Khái niệm và các trường hợp áp dụng
Theo Điều 127 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ly hôn có yếu tố nước ngoài bao gồm các trường hợp sau:
- Ly hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài.
- Ly hôn giữa những người nước ngoài thường trú tại Việt Nam khi có yêu cầu ly hôn tại Tòa án Việt Nam.
Đặc biệt, luật cũng quy định về việc áp dụng pháp luật trong trường hợp công dân Việt Nam không thường trú tại Việt Nam vào thời điểm yêu cầu ly hôn:
- Nếu vợ chồng có nơi thường trú chung ở nước ngoài, việc ly hôn sẽ được giải quyết theo pháp luật của nước nơi họ thường trú chung.
- Nếu vợ chồng không có nơi thường trú chung, việc ly hôn sẽ được giải quyết theo pháp luật Việt Nam.
Vấn đề giải quyết tài sản là bất động sản ở nước ngoài trong quá trình ly hôn sẽ tuân theo pháp luật của quốc gia nơi bất động sản đó tọa lạc. Điều này đòi hỏi sự phối hợp và hiểu biết pháp luật quốc tế để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong thủ tục ly hôn với người nước ngoài.
Thẩm quyền giải quyết ly hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam
Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định rõ về thẩm quyền giải quyết các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài. Theo khoản 3 Điều 35 và Điều 37 của Bộ luật này, Tòa án nhân dân cấp tỉnh là cơ quan có thẩm quyền chung để giải quyết các vụ án hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
Tuy nhiên, một trường hợp ngoại lệ được quy định tại khoản 4 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ có thẩm quyền giải quyết ly hôn giữa công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới với công dân của nước láng giềng cũng cư trú ở khu vực biên giới với Việt Nam. Quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân ở khu vực biên giới trong việc thực hiện quyền ly hôn.
Việc xác định đúng thẩm quyền của Tòa án là một bước quan trọng trong thủ tục ly hôn với người nước ngoài, giúp đảm bảo quá trình giải quyết diễn ra đúng pháp luật và hiệu quả.
Hồ sơ cần chuẩn bị cho thủ tục ly hôn với người nước ngoài
Để tiến hành thủ tục ly hôn với người nước ngoài, người yêu cầu ly hôn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Đơn xin ly hôn theo mẫu của Tòa án (đối với trường hợp đơn phương ly hôn) hoặc Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (đối với trường hợp thuận tình ly hôn).
- Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có). Trường hợp mất bản chính, cần nộp bản sao có xác nhận sao y bản chính của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
- Bản sao chứng thực Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu và Hộ khẩu của cả hai vợ chồng.
- Bản sao Giấy khai sinh của con chung (nếu có con).
- Bản sao chứng thực các chứng từ, tài liệu về quyền sở hữu tài sản chung (nếu có tranh chấp về tài sản).
- Hồ sơ, tài liệu chứng minh việc một bên đang ở nước ngoài (nếu có), ví dụ như bản sao hộ chiếu có đóng dấu xuất nhập cảnh, giấy tờ xác nhận cư trú tại nước ngoài.
Lưu ý quan trọng: Đối với trường hợp vợ chồng đăng ký kết hôn theo pháp luật nước ngoài và muốn ly hôn tại Việt Nam, cần thực hiện thủ tục hợp thức lãnh sự Giấy đăng ký kết hôn và sau đó tiến hành ghi chú vào sổ đăng ký tại Sở Tư pháp trước khi nộp đơn xin ly hôn tại Tòa án có thẩm quyền. Đây là một bước bắt buộc để giấy tờ kết hôn nước ngoài có giá trị pháp lý tại Việt Nam trong thủ tục ly hôn với người nước ngoài.
Các bước thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Tòa án Việt Nam
Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Tòa án Việt Nam thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ ly hôn hợp lệ tại Tòa án có thẩm quyền.
Người yêu cầu ly hôn nộp đầy đủ bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến Tòa án nhân dân cấp tỉnh (hoặc cấp huyện trong trường hợp đặc biệt).
Bước 2: Tòa án kiểm tra hồ sơ và thông báo tạm ứng án phí.
Trong khoảng thời gian từ 7 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Tòa án sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ gửi thông báo về việc nộp tiền tạm ứng án phí dân sự.
Bước 3: Nộp tiền tạm ứng án phí.
Người yêu cầu ly hôn thực hiện việc nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục Thi hành án dân sự có thẩm quyền và nộp biên lai tạm ứng án phí cho Tòa án. Việc nộp án phí là một nghĩa vụ bắt buộc để Tòa án thụ lý vụ việc.
Bước 4: Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng.
Tòa án sẽ tiến hành các bước theo thủ tục sơ thẩm, bao gồm tống đạt văn bản tố tụng, thu thập chứng cứ, triệu tập đương sự và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đặc biệt, đối với các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài, việc tống đạt văn bản cho người ở nước ngoài có thể phức tạp và tốn thời gian hơn, thường thông qua ủy thác tư pháp quốc tế. Tòa án cũng có thể tiến hành hòa giải nếu có khả năng.
Bước 5: Mở phiên tòa xét xử.
Sau khi hoàn tất các thủ tục chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ mở phiên tòa sơ thẩm để giải quyết vụ án ly hôn. Hội đồng xét xử sẽ xem xét các chứng cứ, nghe ý kiến của các bên và đưa ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ việc.
Thời gian giải quyết: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thời gian giải quyết các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý vụ việc. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian này có thể kéo dài hơn do các yếu tố khách quan như quá trình ủy thác tư pháp, thu thập chứng cứ ở nước ngoài hoặc sự phức tạp của vụ việc.
Án phí: Mức án phí sơ thẩm trong vụ việc ly hôn được quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Theo đó, mức án phí là 300.000 đồng nếu không có tranh chấp về tài sản. Trường hợp có tranh chấp về tài sản, án phí sẽ được xác định dựa trên giá trị tài sản tranh chấp theo quy định của pháp luật.
Hiểu rõ thủ tục ly hôn với người nước ngoài là điều cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ đúng quy trình pháp lý sẽ giúp quá trình giải quyết ly hôn diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.